👉 Giai đoạn làm đòng, trổ bông là thời điểm mấu chốt quyết định năng suất lúa. Đây là giai đoạn sinh sản, cây cần được cung cấp dinh dưỡng và nước đầy đủ để nuôi đòng, đồng thời cũng là lúc nhiều loại sâu bệnh dễ phát sinh gây hại nặng. Nếu bà con quản lý tốt khâu chăm sóc ở giai đoạn này thì không chỉ giúp tăng năng suất, chất lượng hạt lúa mà còn giảm chi phí đầu tư.


🌱 QUẢN LÝ NƯỚC

Trong cả vụ, giai đoạn đẻ nhánh và làm đòng – trổ bông là lúc cây lúa tiêu thụ nhiều nước nhất, chiếm khoảng 33% nhu cầu tổng thể. Nếu để thiếu nước ở thời kỳ này, năng suất có thể giảm tới 50 – 60%.

  • Thời kỳ tượng đòng – làm đòng (40 – 45 ngày sau sạ): giữ mực nước 3 – 5cm.

  • Thời kỳ trổ bông: cần duy trì nước liên tục 5 – 7cm. Nếu để ruộng quá khô cây lúa sẽ lép hạt, còn ngập sâu quá 7cm thì dễ phát sinh sâu bệnh, thối đòng


🌱 BÓN PHÂN

Bón phân đón đòng đúng kỹ thuật sẽ quyết định số gié, số hoa và hạt trên bông. Nếu bón quá sớm sẽ làm tăng chồi vô hiệu, gây thất thoát dinh dưỡng; nếu bón quá muộn chỉ còn tác dụng nuôi đòng, giảm hẳn năng suất.

Xác định thời điểm bón phân:

  • Dựa vào thời gian sinh trưởng của giống: lấy thời gian sinh trưởng trừ đi 50 ngày. Ví dụ giống 95 ngày thì bón đón đòng ở 45 ngày sau sạ.

  • Quan sát thực tế đồng ruộng: khi mắt lá đòng ngang bằng mắt lá kề bên hoặc thấy ruộng chuyển màu vàng chanh, lá đứng, thân cứng thì đã tới kỳ bón.

  • Kiểm tra đòng: nếu bóc dảnh cái thấy đòng dài 1mm (khoảng 2,5 đốt) thì đây chính là thời điểm bón chính xác nhất.

Liều lượng & loại phân:

  • Giai đoạn 40 – 45 ngày sau sạ: 50kg Urê + 30kg Kali/ha.

  • Giai đoạn nuôi hạt (55 – 70 ngày sau sạ): bổ sung phân bón lá để nuôi hạt, giúp chắc hạt – no bông.


🌱 SÂU HẠI

Trong giai đoạn này, cây lúa rất dễ bị tấn công bởi: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân, muỗi hành, sâu phao…. Bà con cần:

  • Thăm đồng thường xuyên.

  • Kết hợp biện pháp sinh học và hóa học, phun thuốc phòng – trừ kịp thời để hạn chế thiệt hại.


🌱 BỆNH HẠI

Đây là giai đoạn hình thành hạt, cây rất nhạy cảm với điều kiện thời tiết và dịch hại. Một số bệnh nguy hiểm thường gặp:

  • Đạo ôn cổ bông

  • Khô vằn

  • Lem lép hạt

  • Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn

Nếu không quản lý tốt, bà con có thể thất thu lớn. Giải pháp là chủ động thăm đồng – phát hiện sớm – phòng trị đúng thuốc để bảo vệ năng suất cuối vụ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo